Khủng hoảng tiền tệ là gì? Tại sao khủng hoảng tiền tệ quan trọng trong đầu tư?

Khủng hoảng tiền tệ là một vấn đề mà nhiều nhà đầu tư quan tâm. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư mà còn ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế của một đất nước. Cùng tìm hiểu rõ hơn về khủng hoảng tiền tệ cũng như các đặc điểm của chúng qua bài viết dưới đây.

Khủng hoảng tiền tệ là gì?

Một cuộc khủng hoảng tiền tệ được gây ra bởi sự sụt giảm mạnh giá trị đồng tiền của một quốc gia. Sự sụt giảm giá trị này lại ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế bằng cách tạo ra sự bất ổn trong tỷ giá hối đoái, có nghĩa là một đơn vị của một loại tiền tệ nhất định không còn mua được nhiều như trước đây bằng một loại tiền tệ khác.

Để đơn giản hóa vấn đề, chúng ta có thể nói rằng, từ góc độ lịch sử, khủng hoảng đã phát triển khi kỳ vọng của nhà đầu tư gây ra sự thay đổi đáng kể trong giá trị của tiền tệ.

Mặc dù các cuộc khủng hoảng tiền tệ hiện đại gắn liền với siêu lạm phát nhanh chóng và sự suy thoái liên tục của các thể chế chính trị và tài chính, nhưng siêu lạm phát và khủng hoảng tiền tệ là những hiện tượng riêng biệt.

Một cuộc khủng hoảng tiền tệ được gây ra bởi sự sụt giảm mạnh giá trị đồng tiền của một quốc gia

Dấu hiệu của một cuộc khủng hoảng tiền tệ

1. Tăng lạm phát và lạm phát kỳ vọng

Một cuộc khủng hoảng tiền tệ hầu như luôn đi trước một giai đoạn lạm phát gia tăng và kỳ vọng lạm phát.

Ví dụ: từ năm 2010 đến quý đầu tiên của năm 2018, nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ tăng trưởng với tốc độ ổn định và nền kinh tế của đất nước đã trải qua một thời kỳ lạm phát liên tục gia tăng. Ngoài ra, trong cùng thời kỳ, kỳ vọng lạm phát, tức là những gì mọi người nghĩ rằng tỷ lệ lạm phát của Thổ Nhĩ Kỳ sẽ như thế nào trong tương lai cũng tăng lên đáng kể.

2. Khủng hoảng ngân hàng địa phương

Một cuộc khủng hoảng tiền tệ thường bắt đầu với các tổ chức tài chính trong nước gia hạn thanh toán nợ của họ. Ví dụ: sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, các ngân hàng Đức đã vay một khoản tiền lớn từ các tổ chức cho vay quốc tế để giúp tài trợ cho công cuộc tái thiết sau chiến tranh.

Do Sự sụp đổ của Thị trường Chứng khoán năm 1929 và cuộc khủng hoảng tài chính tiếp theo, các nhà cho vay quốc tế (chủ yếu là các ngân hàng Mỹ) đã thu hồi các khoản vay của họ đối với các ngân hàng Đức.

Dấu hiệu của một cuộc khủng hoảng tiền tệ

Tuy nhiên, các tổ chức tài chính Đức đã không thể thanh toán các khoản nợ do tình trạng của nền kinh tế trong nước. Kết quả là Đức đã trải qua siêu lạm phát nghiêm trọng và một cuộc khủng hoảng tiền tệ, khiến chính phủ sụp đổ.

3. Chống khủng hoảng tiền tệ

Các ngân hàng trung ương là tuyến phòng thủ đầu tiên trong việc duy trì sự ổn định của tiền tệ. Trong chế độ tỷ giá hối đoái cố định, các ngân hàng trung ương có thể cố gắng duy trì tỷ giá hối đoái cố định hiện tại bằng cách nhúng vào dự trữ ngoại hối của quốc gia, hoặc can thiệp vào thị trường ngoại hối khi đối mặt với viễn cảnh khủng hoảng tiền tệ đối với chế độ tiền tệ tỷ giá thả nổi.

Khi thị trường kỳ vọng sự mất giá, áp lực giảm giá đặt lên đồng tiền có thể được bù đắp một phần bằng việc tăng lãi suất. Để tăng tỷ giá, ngân hàng trung ương có thể giảm cung tiền, do đó làm tăng cầu về tiền tệ. Ngân hàng có thể thực hiện điều này bằng cách bán bớt dự trữ ngoại hối để tạo dòng vốn chảy ra ngoài. Khi ngân hàng bán một phần dự trữ ngoại hối của mình, ngân hàng sẽ nhận được khoản thanh toán dưới dạng nội tệ mà ngân hàng giữ ngoài lưu thông như một tài sản.

Các ngân hàng trung ương là tuyến phòng thủ đầu tiên trong việc duy trì sự ổn định của tiền tệ

Các ngân hàng trung ương không thể tăng tỷ giá hối đoái trong thời gian dài do dự trữ ngoại hối sụt giảm cũng như các yếu tố chính trị và kinh tế như tỷ lệ thất nghiệp gia tăng. Phá giá tiền tệ bằng cách tăng tỷ giá hối đoái cố định cũng dẫn đến việc hàng hóa trong nước rẻ hơn hàng hóa nước ngoài, điều này thúc đẩy nhu cầu đối với người lao động và tăng sản lượng.

Trong ngắn hạn, phá giá cũng làm tăng lãi suất, điều này phải được ngân hàng trung ương bù đắp thông qua việc tăng cung tiền và tăng dự trữ ngoại hối. Như đã đề cập trước đó, việc nâng cao tỷ giá hối đoái cố định có thể ăn vào dự trữ của một quốc gia một cách nhanh chóng, và việc phá giá tiền tệ có thể làm tăng dự trữ trở lại.

Các nhà đầu tư nhận thức rõ rằng chiến lược phá giá có thể được sử dụng và có thể xây dựng điều này thành kỳ vọng của họ. Điều này khiến các ngân hàng trung ương phải ngán ngẩm.

Khi thị trường kỳ vọng sự mất giá, áp lực giảm giá đặt lên đồng tiền có thể được bù đắp một phần bằng việc tăng lãi suất

Nếu thị trường kỳ vọng ngân hàng trung ương phá giá tiền tệ và do đó tăng tỷ giá hối đoái thì khả năng tăng dự trữ ngoại hối thông qua tăng tổng cầu sẽ không thành hiện thực. Thay vào đó, ngân hàng trung ương phải sử dụng dự trữ của mình để thu hẹp cung tiền, làm tăng lãi suất trong nước.

Kết luận

Khủng hoảng tiền tệ có thể xảy ra dưới nhiều hình thức nhưng phần lớn được hình thành khi tâm lý và kỳ vọng của nhà đầu tư không phù hợp với triển vọng kinh tế của một quốc gia. Trong khi tăng trưởng ở các nước đang phát triển nhìn chung là tích cực đối với nền kinh tế toàn cầu, lịch sử cho chúng ta thấy rằng tốc độ tăng trưởng quá nhanh có thể tạo ra sự bất ổn.

Mặc dù việc quản lý hiệu quả của ngân hàng trung ương có thể giúp ích, nhưng việc dự đoán con đường cuối cùng của một nền kinh tế là rất khó lường trước, do đó góp phần gây ra một cuộc khủng hoảng tiền tệ kéo dài.

Liên hệ Cố vấn Đầu tư: 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

0932320699